Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trêu
* verb
- to tease; to nettle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trêu
- to annoy; to tease|= có phải thằng này trêu em không? did this boy annoy you?|= đừng trêu nó nữa! stop teasing him!
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình đào tạo
-
chương trình đầu tư
-
chương trình dịch hợp ngữ
-
chương trình diệt vi rút
-
chương trình định dạng văn bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trêu
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình đào tạo
- chương trình đầu tư
- chương trình dịch hợp ngữ
- chương trình diệt vi rút
- chương trình định dạng văn bản