Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẹt lét
- not deep, flat
* Từ tham khảo/words other:
-
đội thể thao
-
đội thể thao địa phương
-
dõi theo
-
đổi theo hệ mét
-
đợi thì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẹt lét
* Từ tham khảo/words other:
- đội thể thao
- đội thể thao địa phương
- dõi theo
- đổi theo hệ mét
- đợi thì