Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo lơ lửng
- hanging over
* Từ tham khảo/words other:
-
liên quan
-
liên quân
-
liên quan đến điều đó
-
liên quan đến kinh thánh
-
liên quan đến sự giao cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo lơ lửng
* Từ tham khảo/words other:
- liên quan
- liên quân
- liên quan đến điều đó
- liên quan đến kinh thánh
- liên quan đến sự giao cấu