Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo giò
- to suspend (a soccer player)
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị gia trưởng
-
địa vị hàng đầu
-
địa vị hèn mọn
-
địa vị hoàng hậu
-
địa vị hoàng tử nước áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo giò
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị gia trưởng
- địa vị hàng đầu
- địa vị hèn mọn
- địa vị hoàng hậu
- địa vị hoàng tử nước áo