Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây đồng
- copper wire; brass wire|= một đoạn/cuộn dây đồng a length/coil of copper wire
* Từ tham khảo/words other:
-
trò đời
-
trổ dòng
-
trợ động từ
-
trò đùa
-
trò đùa ác ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây đồng
* Từ tham khảo/words other:
- trò đời
- trổ dòng
- trợ động từ
- trò đùa
- trò đùa ác ý