Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẹo đi
* dtừ|- deflection|* ngđtừ|- wrench|* nđtừ|- deflect
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất dưới hình thức cổ phần
-
xuất dương
-
xuất gia
-
xuất giá
-
xuất hãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẹo đi
* Từ tham khảo/words other:
- xuất dưới hình thức cổ phần
- xuất dương
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hãn