Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trèo cao té đau
* tục ngữ|- pride comes before a fall; pride will have a fall
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới chân
-
đuổi chạy tán loạn
-
đuôi chẻ đôi
-
đuôi chồn
-
đuôi chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trèo cao té đau
* Từ tham khảo/words other:
- dưới chân
- đuổi chạy tán loạn
- đuôi chẻ đôi
- đuôi chồn
- đuôi chuột