Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãm nhiệt
- cold and hot
* Từ tham khảo/words other:
-
phải cách
-
phải cái
-
phải cầu đến
-
phải chăng
-
phải chăng hơn với ai/cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãm nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- phải cách
- phải cái
- phải cầu đến
- phải chăng
- phải chăng hơn với ai/cái gì