Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm giai
- to be a man
* Từ tham khảo/words other:
-
thích hợp để sử dụng
-
thích hợp với
-
thích hợp với đám ma
-
thích hợp với đàn ông
-
thích hợp với khuôn phép lễ nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm giai
* Từ tham khảo/words other:
- thích hợp để sử dụng
- thích hợp với
- thích hợp với đám ma
- thích hợp với đàn ông
- thích hợp với khuôn phép lễ nghi