Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trễ từ
- (hiện tượng trễ từ) magnetic hysteresis
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi nghỉ
-
người đi nghỉ cuối tuần
-
người đi nghỉ mát
-
người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật
-
người đi nhặt tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trễ từ
* Từ tham khảo/words other:
- người đi nghỉ
- người đi nghỉ cuối tuần
- người đi nghỉ mát
- người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật
- người đi nhặt tin