Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trệ thai
- pregnancy with low carriage
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay cánh quạt kéo
-
máy bay chỉ điểm
-
máy bay chiến đấu
-
máy bay chiến đấu phản lực
-
máy bay chiến đấu thả bom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trệ thai
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay cánh quạt kéo
- máy bay chỉ điểm
- máy bay chiến đấu
- máy bay chiến đấu phản lực
- máy bay chiến đấu thả bom