Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
co vòi
- Crest-fallen, with one's tail between one's legs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
co vòi
- crest-fallen, with one's tail between one's legs, shrink with fear; shrink back, frightened; draw in one's horns
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo hổ bằng hà
-
bao hoa
-
bão hòa
-
bảo hòa
-
báo hỏa bằng tín hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
co vòi
* Từ tham khảo/words other:
- bạo hổ bằng hà
- bao hoa
- bão hòa
- bảo hòa
- báo hỏa bằng tín hiệu