Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẩy
- to travel, to make a journey, to go some place, to be travelling; to gather, cull, pick, pluck, pick off (grapes etc) from the bunch
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng rào mắt cáo
-
hàng rào mậu dịch
-
hàng rào ngăn cách
-
hàng rào ngôn ngữ
-
hàng rào quan thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẩy
* Từ tham khảo/words other:
- hàng rào mắt cáo
- hàng rào mậu dịch
- hàng rào ngăn cách
- hàng rào ngôn ngữ
- hàng rào quan thuế