Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trau giồi kiến thức
- to cultivate/improve one's mind; to improve one's culture|= đọc sách là cách tốt nhất để trau giồi kiến thức reading is the best way to cultivate the mind
* Từ tham khảo/words other:
-
chẩn đoán sai
-
chán đời
-
chân đồi
-
chăn đơn
-
chấn động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trau giồi kiến thức
* Từ tham khảo/words other:
- chẩn đoán sai
- chán đời
- chân đồi
- chăn đơn
- chấn động