Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trau chuốt
* verb
- to polish, to smooth down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trau chuốt
* đtừ|- to polish, to smooth down
* Từ tham khảo/words other:
-
chuông báo tử
-
chuồng bò
-
chuồng bồ câu
-
chuông cách 15 phút đánh một lần
-
chuông cáo phó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trau chuốt
* Từ tham khảo/words other:
- chuông báo tử
- chuồng bò
- chuồng bồ câu
- chuông cách 15 phút đánh một lần
- chuông cáo phó