Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trâu chậm uống nước đục
- first come, first served; the early bird catches the worm
* Từ tham khảo/words other:
-
đất có lề, quê có thói
-
đất có rào vây quanh
-
đặt cọc
-
đất cớm
-
đất công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trâu chậm uống nước đục
* Từ tham khảo/words other:
- đất có lề, quê có thói
- đất có rào vây quanh
- đặt cọc
- đất cớm
- đất công