Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con cà con kê
- Xem cà kê
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con cà con kê
- to talk nineteen to the dozen; to talk through one's hat; to talk the hind legs off a donkey; to jabber; to chatter; to palaver; to yarn
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo phu
-
bao phủ một màu bệnh hoạn
-
bao phủ một màu tang tóc
-
báo phục
-
bạo phước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con cà con kê
* Từ tham khảo/words other:
- bạo phu
- bao phủ một màu bệnh hoạn
- bao phủ một màu tang tóc
- báo phục
- bạo phước