Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trật khớp
- to sprain; to dislocate; to luxate|= tay tôi trật khớp thì làm sao lái xe được? how can i drive with a sprained arm?
* Từ tham khảo/words other:
-
dụ dỗ đi lính
-
dụ dỗ mang đi
-
dự đoán
-
dự đoán dựa trên cơ sở kinh nghiệm
-
dự đoán trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trật khớp
* Từ tham khảo/words other:
- dụ dỗ đi lính
- dụ dỗ mang đi
- dự đoán
- dự đoán dựa trên cơ sở kinh nghiệm
- dự đoán trước