Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trào tiếu
- to laugh at, to jeer at, to mock|- fraudulently substitution; to subtitute or switch false article for true one
* Từ tham khảo/words other:
-
bình sơn xì
-
bình sứ nhỏ
-
bình sữa
-
bình tâm
-
bình tecmôt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trào tiếu
* Từ tham khảo/words other:
- bình sơn xì
- bình sứ nhỏ
- bình sữa
- bình tâm
- bình tecmôt