Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao giải
- (thưởng) to award a prize; to give a prize
* Từ tham khảo/words other:
-
đỡ leo lên
-
dỡ lều
-
đồ lếu láo
-
đồ linh tinh
-
đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao giải
* Từ tham khảo/words other:
- đỡ leo lên
- dỡ lều
- đồ lếu láo
- đồ linh tinh
- đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành