Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương phềnh
- be swollen up
* Từ tham khảo/words other:
-
que củi
-
que đan
-
que đánh nhịp
-
que đánh sữa
-
que diêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương phềnh
* Từ tham khảo/words other:
- que củi
- que đan
- que đánh nhịp
- que đánh sữa
- que diêm