Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trào
* verb
- to overflow, to brim over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trào
* đtừ|- to overflow, to brim over
* Từ tham khảo/words other:
-
chưởng ấn
-
chưởng bạ
-
chuông báo động
-
chuông báo giờ ăn
-
chuông báo giờ mặc lễ phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trào
* Từ tham khảo/words other:
- chưởng ấn
- chưởng bạ
- chuông báo động
- chuông báo giờ ăn
- chuông báo giờ mặc lễ phục