Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao cho người có thẩm quyền giải quyết
* ngđtừ|- remit
* Từ tham khảo/words other:
-
que đánh sữa
-
que diêm
-
que dò mạch
-
que dò mạch mỏ
-
que dò mạch nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao cho người có thẩm quyền giải quyết
* Từ tham khảo/words other:
- que đánh sữa
- que diêm
- que dò mạch
- que dò mạch mỏ
- que dò mạch nước