Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh tồn
- to struggle to exist; to struggle for life
* Từ tham khảo/words other:
-
thích thú cá nhân
-
thích thú cảnh nhàn du lười biếng
-
thích thú dở hơi
-
thích thú được ôm ấp
-
thích thú nhất thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh tồn
* Từ tham khảo/words other:
- thích thú cá nhân
- thích thú cảnh nhàn du lười biếng
- thích thú dở hơi
- thích thú được ôm ấp
- thích thú nhất thời