Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh lộ liễu
- to avoid being over conspicuous
* Từ tham khảo/words other:
-
bội phục
-
bôi pomat
-
bói que
-
bói quẻ
-
bới ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh lộ liễu
* Từ tham khảo/words other:
- bội phục
- bôi pomat
- bói que
- bói quẻ
- bới ra