Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh hùng
- to fight for supremacy
* Từ tham khảo/words other:
-
lắt lẻo
-
lặt lẹo
-
lất lơ
-
lật lọng
-
lất lửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh hùng
* Từ tham khảo/words other:
- lắt lẻo
- lặt lẹo
- lất lơ
- lật lọng
- lất lửng