Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràng mô
- mesentery
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân duyên
-
nhân gấp bốn
-
nhân gấp năm
-
nhãn ghi đặc điểm
-
nhãn ghi giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràng mô
* Từ tham khảo/words other:
- nhân duyên
- nhân gấp bốn
- nhân gấp năm
- nhãn ghi đặc điểm
- nhãn ghi giá