Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăng lưỡi liềm
- crescent moon
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc súng không khói
-
thuốc súng nâu
-
thuốc ta
-
thuốc tăng sức
-
thuốc tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăng lưỡi liềm
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc súng không khói
- thuốc súng nâu
- thuốc ta
- thuốc tăng sức
- thuốc tây