Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tráng lên mặt ngoài
* dtừ|- facing
* Từ tham khảo/words other:
-
lên đậu
-
lên dây
-
lên dây cót tinh thần
-
lên dây lại
-
lên dây quá chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tráng lên mặt ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- lên đậu
- lên dây
- lên dây cót tinh thần
- lên dây lại
- lên dây quá chặt