Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràng
- xem tràng súng|- string; stream; torrent|= chửi một tràng to let out a string of oaths; to let out a stream/torrent of abuse; to let out a volley of insults
* Từ tham khảo/words other:
-
bảnh mắt
-
bánh mì
-
bánh mì bột sắn
-
bánh mì đen
-
bánh mì hấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràng
* Từ tham khảo/words other:
- bảnh mắt
- bánh mì
- bánh mì bột sắn
- bánh mì đen
- bánh mì hấp