Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràng bướu
- enterocele
* Từ tham khảo/words other:
-
không bó hẹp
-
không bổ nghĩa
-
không bỏ nửa chừng
-
không bỏ vào hòm thư
-
không bọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràng bướu
* Từ tham khảo/words other:
- không bó hẹp
- không bổ nghĩa
- không bỏ nửa chừng
- không bỏ vào hòm thư
- không bọc