trang bị | * verb - to equip |
trang bị | - to equip|= 'crash truck'là loại xe được thiết kế và trang bị đặc biệt để cứu người bị tai nạn máy bay 'crash truck' is a truck specially designed and equipped to rescue victims of an air crash|= máy bay chiến đấu của họ được trang bị công nghệ tối tân their fighter plane is equipped with the latest technology|- gear; equipment |
* Từ tham khảo/words other:
- chuối trứng cuốc
- chuỗi vô hạn
- chuỗi vỏ sò
- chuôm
- chườm