Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn ngập khắp
* ngđtừ|- pervade
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi khít
-
hơi khó
-
hơi khô
-
hơi khô cằn
-
hơi khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn ngập khắp
* Từ tham khảo/words other:
- hơi khít
- hơi khó
- hơi khô
- hơi khô cằn
- hơi khó chịu