Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn ngập
- to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm|= thị trường của chúng tôi tràn ngập xe hơi ngoại nhập foreign cars are flooding/inundating the market
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ cấp thất nghiệp
-
phụ cấp tiếp khách
-
phụ cấp trời lạnh
-
phụ chánh
-
phụ chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn ngập
* Từ tham khảo/words other:
- phụ cấp thất nghiệp
- phụ cấp tiếp khách
- phụ cấp trời lạnh
- phụ chánh
- phụ chấp