Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để mắt
- Keep a keen eye on
=Để mắt đến việc học của con cái+To Keep a keen eye on one's children's studies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
để mắt
- keep a keen eye on
* Từ tham khảo/words other:
-
bị lừa
-
bị lừa bịp một cách dễ dàng
-
bị lừa gạt
-
bị lương tâm cắn rứt
-
bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bị lừa
- bị lừa bịp một cách dễ dàng
- bị lừa gạt
- bị lương tâm cắn rứt
- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà