trận | * noun - battle, fight |
trận | - battle; fight|= đánh một trận ác liệt to give/fight a fierce battle|= trận cắn nhau giữa nhiều con chó fight between the dogs; dogfight|- attack; fit; outburst; storm|= một trận cười rộ an outburst of laughter; a fit of laughter|= một trận cười rúc rích an attack of giggles; a fit of giggles|- (thể thao) fixture; match; game|= một trận đá đêm an evening fixture|= đá một trận trên sân nhà/sân đối phương to play a home game/an away game |
* Từ tham khảo/words other:
- chương minh
- chương mục
- chương não
- chướng ngại
- chướng ngại vật