trăm phần trăm | - one hundred percent|= dù muốn hay không, anh vẫn là thợ máy trăm phần trăm whether you like it or not, you are a one-hundred-percent mechanic; whether you like it or not, you are a genuine mechanic|= sơ mi trăm phần trăm vải bông pure cotton shirt; 100% cotton shirt |
* Từ tham khảo/words other:
- không có răng
- không có răng nanh
- không có răng nọc
- không có râu
- không có rễ