trăm phần trăm | - one hundred percent|= dù muốn hay không, anh vẫn là thợ máy trăm phần trăm whether you like it or not, you are a one-hundred-percent mechanic; whether you like it or not, you are a genuine mechanic|= sơ mi trăm phần trăm vải bông pure cotton shirt; 100% cotton shirt |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa bướm dại
- cây hoa cẩm chướng
- cây hoa chuông lá tròn
- cây hoa cúc
- cây hoa đĩa