Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ ở người đi
- he who goes, he who stays, separation|= đau lòng kẻ ở người đi (truyện kiều) she grieved to go, they grieved to stay behind
* Từ tham khảo/words other:
-
trá xảo
-
tra xét
-
trả xong
-
trả xong nợ
-
trạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ ở người đi
* Từ tham khảo/words other:
- trá xảo
- tra xét
- trả xong
- trả xong nợ
- trạc