Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trám miệng
- to stop's somebody's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
niên giám điện thoại
-
niên hiệu
-
niên học
-
niên khóa
-
niên khoá tài chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trám miệng
* Từ tham khảo/words other:
- niên giám điện thoại
- niên hiệu
- niên học
- niên khóa
- niên khoá tài chính