Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạm kiểm soát nhập cảnh
* thngữ|- immigration control
* Từ tham khảo/words other:
-
trán tường
-
trận tuyến
-
trăn úc
-
trần văn
-
tràn vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạm kiểm soát nhập cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- trán tường
- trận tuyến
- trăn úc
- trần văn
- tràn vào