Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăm cay nghìn đắng
- endless suffering
* Từ tham khảo/words other:
-
ở mặt biển
-
ở mặt bụng
-
ở mặt lưng
-
ở mặt nào
-
ở mặt sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăm cay nghìn đắng
* Từ tham khảo/words other:
- ở mặt biển
- ở mặt bụng
- ở mặt lưng
- ở mặt nào
- ở mặt sau