Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trai tứ chiếng
- adventurer
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu tóc
-
kiểu tóc cặp đuôi ngựa
-
kiểu tóc tỉa đuôi
-
kiểu trang trí
-
kiểu trang trí bằng chấm tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trai tứ chiếng
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu tóc
- kiểu tóc cặp đuôi ngựa
- kiểu tóc tỉa đuôi
- kiểu trang trí
- kiểu trang trí bằng chấm tròn