Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội chẩn
* verb
- (bác sĩ) to hold a consultation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội chẩn
- to hold a consultation
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đi cà nhắc
-
bước đi chậm chạp
-
bước đi khó nhọc
-
bước đi lắc lư chầm chậm
-
bước đi loạng choạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội chẩn
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi cà nhắc
- bước đi chậm chạp
- bước đi khó nhọc
- bước đi lắc lư chầm chậm
- bước đi loạng choạng