Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái gió trở trời
- change in the weather; bad weather|= khi trái gió trở trời when there's a change in the weather; in bad weather
* Từ tham khảo/words other:
-
báo điềm cáo chung
-
báo điềm gỡ
-
báo điềm gở
-
báo điềm tận số
-
báo điềm xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái gió trở trời
* Từ tham khảo/words other:
- báo điềm cáo chung
- báo điềm gỡ
- báo điềm gở
- báo điềm tận số
- báo điềm xấu