Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái chiếng
- (southern dialect) first fruit
* Từ tham khảo/words other:
-
viên môn
-
viện mỹ thuật việt nam
-
viên nang mềm
-
viện nghiên cứu
-
viện nghiên cứu thực phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái chiếng
* Từ tham khảo/words other:
- viên môn
- viện mỹ thuật việt nam
- viên nang mềm
- viện nghiên cứu
- viện nghiên cứu thực phẩm