Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại cải huấn
- reformatory; penitentiary; re-education camp
* Từ tham khảo/words other:
-
người báo tin vô danh
-
người bảo tồn
-
người bảo trợ
-
người báo trước
-
người bao vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại cải huấn
* Từ tham khảo/words other:
- người báo tin vô danh
- người bảo tồn
- người bảo trợ
- người báo trước
- người bao vây