Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc định
- conjecture, guess, surmise
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn văn từ biệt
-
điền vào
-
diễn viên
-
điền viên
-
diễn viên ba lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc định
* Từ tham khảo/words other:
- diễn văn từ biệt
- điền vào
- diễn viên
- điền viên
- diễn viên ba lê