bè phái | * noun - Faction =chia thành nhiều bè phái+to be split into many factions =có tư tưởng và hoạt động bè phái+of a factionalist spirit and behaviour =chủ nghĩa bè phái+factionalism |
bè phái | - (nói chung) factions|= chia thành nhiều bè phái to be split into many factions|- factional; sectarian|= có tư tưởng và hoạt động bè phái to have a factionalist spirit and behaviour|= chống tư tưởng bè phái to oppose sectarian spirit |
* Từ tham khảo/words other:
- anh ta rất được việc
- anh ta rất láu
- anh ta sống độc thân không có gia đình
- anh tài
- ảnh tần