Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc địa
- geodesic; survey land
* Từ tham khảo/words other:
-
thượng tôn pháp luật
-
thường trạng
-
thượng tràng
-
thượng tràng viêm
-
thương tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc địa
* Từ tham khảo/words other:
- thượng tôn pháp luật
- thường trạng
- thượng tràng
- thượng tràng viêm
- thương tranh