Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trà tinh
- tea extract|- to mix; to mingle|= trà trộn vào đám đông hỗn loạn to mix/mingle with the disorderly crowd; to merge into the disorderly crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
non yếu
-
non yểu
-
nong
-
nòng
-
nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trà tinh
* Từ tham khảo/words other:
- non yếu
- non yểu
- nong
- nòng
- nóng